1949
Zanzibar
1954

Đang hiển thị: Zanzibar - Tem bưu chính (1895 - 1967) - 14 tem.

[Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AX] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AX1] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AX2] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AX3] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AX4] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AX5] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AX6] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AX7] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AX8] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AY] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AY1] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AY2] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AY3] [Sultan Chalifa bin Harub & Seyyid Chalif School, loại AY4]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
206 AX 5C 0,29 - 0,29 - USD  Info
207 AX1 10C 0,29 - 0,29 - USD  Info
208 AX2 15C 0,58 - 2,89 - USD  Info
209 AX3 20C 0,58 - 0,87 - USD  Info
210 AX4 25C 0,87 - 0,29 - USD  Info
211 AX5 30C 0,87 - 0,29 - USD  Info
212 AX6 35C 0,87 - 5,78 - USD  Info
213 AX7 40C 0,29 - 1,73 - USD  Info
214 AX8 50C 2,89 - 0,29 - USD  Info
215 AY 1Sh 0,29 - 0,29 - USD  Info
216 AY1 2Sh 2,31 - 2,89 - USD  Info
217 AY2 5Sh 2,31 - 5,78 - USD  Info
218 AY3 7Sh 28,88 - 34,65 - USD  Info
219 AY4 10Sh 13,86 - 13,86 - USD  Info
206‑219 55,18 - 70,19 - USD 
Năm
Tìm

Danh mục

Từ năm

Đến năm

Chủ đề

Loại

Màu

Tiền tệ

Loại đơn vị